Có 2 kết quả:
守护 shǒu hù ㄕㄡˇ ㄏㄨˋ • 守護 shǒu hù ㄕㄡˇ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to guard
(2) to protect
(2) to protect
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to guard
(2) to protect
(2) to protect
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0